Danh mục trống
| Thông tin chung | |
| Hệ điều hành: | Android 12, Realme UI 3.0 |
| Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
| Màn hình | |
| Loại màn hình: | IPS LCD |
| Màu màn hình: | 16 triệu màu |
| Chuẩn màn hình: | IPS LCD, 90Hz, tỷ lệ 20:9, 400 nits 6.6 inches, Full HD+ (1080 x 2408 pixels) |
| Độ phân giải: | 1080 x 2408 pixels |
| Màn hình rộng: | 6.6 inches |
| Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
| Chụp hình & Quay phim | |
| Camera sau: | 50 MP, f/1.8, (góc rộng), PDAF 2 MP (tele), FOV 50 ° 2 MP, f/2.4, (macro) Quay phim: 1080p@30fps |
| Camera trước: | 8 MP, f/2.0 (góc rộng), FOV 77 ° Quay phim: 1080p@30fps |
| Đèn Flash: | Có |
| Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
| Quay phim: | 1080p@30fps |
| Videocall: | Có |
| CPU & RAM | |
| Tốc độ CPU: | Đang cập nhật |
| Số nhân: | 8 nhân |
| Chipset: | MediaTek MT6833 Dimensity 700 (7 nm) 8 nhân (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) GPU: Mali-G57 MC2 |
| RAM: | 8GB LPDDR4X |
| Chip đồ họa (GPU): | Mali-G57 MC2 |
| Bộ nhớ & Lưu trữ | |
| Danh bạ: | Không giới hạn |
| Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS 2.2 |
| Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC |
| Hỗ trợ thẻ tối đa: | 512TB |
| Thiết kế & Trọng lượng | |
| Kiểu dáng: | Thanh + Cảm ứng |
| Kích thước: | 164.4 x 75.1 x 8.1 mm |
| Trọng lượng (g): | 191 g |
| Thông tin pin | |
| Loại pin: | Li-Po |
| Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 33W |
| Pin có thể tháo rời: | Không |
| Kết nối & Cổng giao tiếp | |
| 3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
| 4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 20, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
| Loại Sim: | 2 SIM/NanoSIM |
| Khe gắn Sim: | 2 SIM/NanoSIM |
| Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
| GPS: | GPS / AGPS, Beidou, Glonass |
| Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE |
| GPRS/EDGE: | Có |
| Jack tai nghe: | 3.5 mm |
| NFC: | Có |
| Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
| Kết nối khác: | Không |
| Cổng sạc: | Type-C |
| Giải trí & Ứng dụng | |
| Xem phim: | |
| Nghe nhạc: | |
| Cổng sạc: | Type-C |
| Ghi âm: | Có |
| FM radio: | Có |